0₫
Nội dung | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Phương thức in | Máy in độ nét cao |
Khả năng đáp ứng line sản xuất | Tốc độ line 30m/phút (600dpi) |
Cấu tạo vòi phun mực | 300 DOT (chấm mực) 600dpi |
Hướng phun mực (hướng in) | Đi ngang, xuống dưới |
chiều cao in | Tối đa 12.7mm |
Số lượng đầu in | 1 |
Loại mực in | Mực đen TK403 (Mực nước màu đen) Mực đen TK406 (Mực thuốc nhuộm pha với cồn) |
Nhận biết sản phẩm | Cảm biến quang điện |
Số hàng in | Không có giới hạn |
Lưu trữ nội dung | Tối đa 1000 nội dung |
Số lượng module lưu trên một nội dung | Tối đa 32 module |
Số lượng ký tự lưu trên một module | Tối đa 256 ký tự(module dạng text) |
Loại ký tự | alphabet, ám hiệu,hiragana, katakana, Chữ Hàn (JIS kiểu 1và kiểu 2) |
Phông chữ | Phông chữ TrueType (Gothic, Mingo) |
Marking thời gian, ngày tháng | Giờ, phút, giây, ngày, tháng, năm, thứ (kiểu giờ 12/24) |
Bộ đếm số | Tối đa 10 bộ đếm, cài đặt tăng hoặc giảm; liên hoàn |
Mã vạch | ITF,Code39, NW7,JAN, Code128, UPC, GS1DataBar |
Mã 2D | QR, DataMatrix, PDF417 |
Đồ họa | Đọc file BMP |
Liên kết bên ngoài | Bộ nhớ USB, tín hiệu ra song song |
Môi trường hoạt động | 5~35℃, 10~80% RH (결로 현상 없음) |
Nguồn điện | AC100V-240V 50/60 Hz 100W 이하 |